TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ – IELTS VOCAB TECHNOLOGY

Chào các bạn, trong bài viết này, HP Academy sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng IELTS tưởng như xa lạ mà rất quen thuộc và thường gặp trong kì thi, đặc biệt là trong phần thi Speaking: TECHNOLOGY. Bộ từ vựng dưới đây sẽ rất hữu ích cho những bạn đang hướng tới mục tiêu đạt được band điểm 6.5 trở lên trong kỳ thi IELTS. 

Chủ đề TECHNOLOGY là một trong những chủ đề mà các thí sinh có thể gặp trong kì thi IELTS. Trong bài viết này, HP Academy sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng IELTS về TECHNOLOGY để giúp các bạn có thể dễ dàng sử dụng các từ vựng sau trong bài thi của mình một cách hiệu quả nhất.

Không những vậy, HP Academy cũng sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ minh họa để mình có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng này tưởng chừng như giống nhau nhưng lại có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh nè.

Nào, hãy cùng HP Academy khám phá những từ vựng IELTS thú vị về chủ đề TECHNOLOGY nhen!

  • VOCABULARY:
  1. A techie = technophile: người đam mê công nghệ

→ Example: Yeah, I’m sure the techies out there may think I am strange when I say I don’t love laptops.

  1. A computer buff: chuyên gia sử dụng máy tính

→ Example: If you have any problems with your laptop, just ask him, he’s a computer buff. 

  1. Video conferencing: trò chuyện/ gọi điện qua video, qua mạng

→ Example: My partnership is in Korea, so we often have video conferencing.

  1. To browse websites: lướt web

→ Example: One of the perks of using the Internet is to browse websites.

  1. To access websites/ email: đăng nhập vào mail, truy cập vào một web nào đó

→ Example: Accessing email is very necessary for work.

  1. High-spec laptop: công nghệ/ đặc trưng cao

→ Example: VAIO by Sonny are high-spec laptops.

  1. Operating system: hệ thống điều hành máy tính

→ Example: Windows is a strong operating system.

  1. Cutting-edge technology: công nghệ hiện đại

→ Example: Iphone 14 Pro Max is a product of cutting-edge technology.

  1. The prevalence of technology: sự thịnh hành của công nghệ

→ Example: The prevalence of technology has led to people’s ignorance.

  1. To be addicted to the Internet: nghiện Internet

→ Example: My brother is addicted to the Internet.

  1. To back up files: sao lưu dữ liệu

→ Example: You always have to back up files in case your computer’s battery dies.

  1. Wireless hotspot: đầu phát sóng wifi

→ Example: Many houses in Saigon have installed a wireless hotspot.

  1. To bookmark a website: đánh dấu một trang web

→ Example: Bookmarking a website is a good tip to find your favorite websites.

  1. State-of-the-art: công nghệ mới

→ Example: Samsung Zlip 4 is state-of-the-art.

  1. To computerize something: máy tính hoá

→ Example: Teaching is becoming computerized nowadays.

  1. The intranet: mạng nội bộ

→ Example: An intranet is a private network accessible only to an organization’s staff.

  1. A technological breakthrough: một bức phá công nghệ

→ Example: VR Glasses are a technological breakthrough.

  1. The digital revolution: cuộc cách mạng kỹ thuật số

→ Example: 4K movies are the digital revolution in the film industry.

  1. Leading-edge technology: công nghệ tiên tiến hàng đầu

→ Example: Robots are the leading-edge technology

  1. Incredible innovations: sự cải tiến thần kỳ

→ Example: Steve Jobs made an incredible innovation in the smartphone industry.

  • IDIOMS:
  1. Elbow grease: nỗ lực hết sức

→ Example: This is a job requiring elbow grease.

  1. To run out of steam: cạn ý tưởng, cạn năng lượng

→ Example: I’m running out of steam for this event

  1. To pull the plug: kết thúc dự án với một lý do cụ thể

→ Example: This project has to be pulled the plug because of financial problems

  1. Bells and whistles: đặc trưng

→ Example: The bells and whistles of this laptop is the operating system.

Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề Education và áp dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. 

Bạn có thể tải bản PDF của bài học từ vựng hôm nay tại đây: [bản PDF].

Tài liệu này sẽ giúp bạn học được rất nhiều từ mới và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc các tin tức hoặc sách báo bằng tiếng Anh nha. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, bạn có thể tham gia lớp PRE IELTS của Hát Pê để có thể tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình ở những chủ đề phổ biến hơn nè.

Hẹn gặp lại bạn ở chủ đề Vocab tiếp theo nha.

Tham gia bình luận: