TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ NƠI Ở – IELTS VOCAB ACCOMMODATION

Chào các bạn, trong bài viết này, HP Academy sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng IELTS tưởng như xa lạ mà rất quen thuộc và thường gặp trong kì thi, đặc biệt là trong phần thi Speaking: ACCOMMODATION. Bộ từ vựng dưới đây sẽ rất hữu ích cho những bạn đang hướng tới mục tiêu đạt được band điểm 6.5 trở lên trong kỳ thi IELTS. 

Chủ đề Accommodation là một trong những chủ đề mà các thí sinh có thể gặp trong kì thi IELTS. Trong bài viết này, HP Academy sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng IELTS về Accommodation để giúp các bạn có thể dễ dàng sử dụng các từ vựng sau trong bài thi của mình một cách hiệu quả nhất.

Không những vậy, HP Academy cũng sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ minh họa để mình có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng này tưởng chừng như giống nhau nhưng lại có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh nè.

Nào, hãy cùng HP Academy khám phá những từ vựng IELTS thú vị về chủ đề Accommodation nhen!

      1. Short-let accommodation: chỗ thuê ngắn hạn

→ Example: I’ll be in Ho Chi Mi city for a while for staying and working so I’m looking for a short-let accommodation.

  1. To be fully-fitted: được trang bị đầy đủ

→ Example: Fully-fitted apartments can be expensive.

  1. Residential area: khu dân cư

→ Example: The advantage of living in a residential area is safety.

  1. Off-road parking: nơi đỗ xe trong nhà

→ Example: Multi-storey car park is an off-road parking.

  1. To add an extension: ngăn phòng

→ Example: My room will be added an extension for my younger sister.

  1. To completely refurbished: tân trang, trang trí lại

→ Example: My father completely refurbished the house after the damage of fire.

  1. Dilapidated building: tòa nhà đổ nát, ọp ẹp

→ Example: One of the damages caused by the earthquake is dilapidated buildings.

  1. Draughty hall: nơi lạnh lẽo

→ Example: This abandoned house is such a draughty hall.

  1. Cramped room: căn phòng chật chội

→ Example: My twin brother and I live in a cramped room.

  1. Student digs: nơi ở của sinh viên

→ Example: School fees cost me a lot so I rent a room in student digs.

  1. Terraced house: nhà phố, thiết kế nhà

→ Example: There are many terraced houses in my neighborhood.

  1. To take out a mortgage: mua trả góp nhà cửa

→ Example: This new married couple is taking out a mortgage.

  1. House-hunting: săn tìm nhà ở

→ Example: I’m on my way to go house-hunting.

  1. Ideal house: một căn nhà phù hợp hoàn hảo

→ Example: To me, an ideal home would be in Malibu, California.

  1. Dream house: căn nhà trong mơ

→ Example: I’m living in a dream house with my wife.

  1. Permanent address: địa chỉ cố định

→ Example: Finally, my house has a permanent address.

  1. Home comforts: những thứ làm ta thoải mái như nhà

→ Example: I love to live in a house full of home comforts.

  1. Mod cons: đồ gia dụng hiện đại

→ Example: Mod cons such as dishwashers and washing machines have helped housewives a lot in life lately.

  1. To put down a deposit: đặt cọc

→ Example: If you want to buy a house, you have to put down a deposit in advance.

Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề Accommodation và áp dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. 

Bạn có thể tải bản PDF của bài học từ vựng hôm nay tại đây: [bản PDF].

Tài liệu này sẽ giúp bạn học được rất nhiều từ mới và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc các tin tức hoặc sách báo bằng tiếng Anh nha. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, bạn có thể tham gia lớp PRE IELTS của Hát Pê để có thể tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình ở những chủ đề phổ biến hơn nè.

Hẹn gặp lại bạn ở chủ đề Vocab tiếp theo nha.

Tham gia bình luận: