CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG TIẾNG ANH

HP Academy chào bạn, tụi mình luôn biết rằng hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc phát triển khả năng ngữ pháp của mình trong tương lai. Vậy nên HP Academy sẽ giúp mình củng cố kiến thức về hiện tại tiếp diễn và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS để mình có thể học tập một cách chính xác và hiệu quả hơn nha. 

“Hiện tại đơn” là một thì phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra trong hiện tại. Đây là bài ngữ pháp cơ bản, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống thường gặp. Vậy nên trong bài viết này tụi mình sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn nha. 

1.CÔNG THỨC: 

 

FORM

Cấu trúc

Example

Affirmative formS + am/is/are + VingShe is cooking a meal now.
Negative formS + am/is/are + not + VingShe isn’t cooking a meal now.
Interrogative formAm/ Is/ Are + S + Ving?Is she cooking a meal now?

 

2. CÁCH DÙNG: 

– Diễn diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay lúc nói: 

Tense marker: now, right now, at the moment, at this time, at present, Look!, Listen!, Be careful! = Watch out! = Look out!, Keep silent! = Be quiet!

Ex1: They are in the living room now. Peter is watching TV and Mary is phoning her friend. 

→ Ex2: Who are you writing to? – No, I am not writing the letter. I am doing my homework.

– Diễn diễn tả hành động hoặc sự việc đang xảy ra xung quanh thời điểm nói:

Tense marker: now, at present, at the moment, today, these days, this week, this term, this year, …

→ Ex1: What sort of music are teenagers listening nowadays?

At present more and more people are using their smartphones to browse the Internet.

– Diễn diễn tả một sự phàn nàn (Thường đi với ALWAYS):

→ Ex1: He is always forgetting his homework.

– Diễn tả sự sắp xếp hoặc kế hoạch đã định ở tương lai gần. (thường có thời gian, địa điểm và 100% sẽ xảy ra):

→ Ex1: I am having a toothache. I am seeing the dentist today.

Note: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các từ chỉ:

– Nhận thức: think, know, want, believe, understand,realize, suppose, seem, look, remember, forget, …

– Tri giác: see, hear, feel, smell, taste, sound

– Sở hữu: have, belong, own, consist, contain, …

– Cảm xúc: like, love, prefer, dislike, hate, …

→ Ex: I like this music. (Tôi thích nhạc này).

Mong rằng những chia sẻ ở trên đã giúp bạn ôn lại phần ngữ pháp quan trọng “Hiện tại tiếp diễn” nha. Bạn có thể tải tài liệu PDF của bài học hôm nay [tại đây]. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh nha. 

Nếu bạn muốn có thêm tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học PRE IELTS của HP Academy để tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như đa dạng hơn trong cấu trúc ngữ pháp của mình. 

Hẹn gặp lại bạn trong bài ngữ pháp tiếp theo nha. 

Tham gia bình luận: