CÁCH DÙNG CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

HP Academy chào bạn, tụi mình luôn biết rằng hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc phát triển khả năng ngữ pháp của mình trong tương lai. Vậy nên HP Academy sẽ giúp mình củng cố kiến thức về tính từ và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS để mình có thể học tập một cách chính xác và hiệu quả hơn nha. 

Có thể nói danh từ, tính từ, động từ là các loại từ nền tảng và bắt buộc phải nắm được để mình có thể sử dụng trong văn viết và văn nói. Vậy nên trong bài viết này tụi mình sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về danh từ nè. 

Ngoài ra HP Academy cũng sẽ gửi đến các bạn một số bài tập minh họa để mình có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ trong IELTS Writing nha.

  1. TÍNH TỪ LÀ GÌ?

Tính từ là một loại từ trong ngữ pháp, được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ đó. 

 

GRADABLE

(có cấp độ)

  • Opinion

ex: tuyệt vời 

→ nice, wonderful, magnificent, outstanding, great, fantastic,…

  • Size

ex: big, small, large, huge, giant, enormous,…

  • Age

ex: old, new, young, ancient, antique (cổ), newly-made (mới được làm),..

NON-GRADABLE

( KHÔNG PHÂN CẤP ĐỘ) 

  • Shape 

ex: triangle (n)

→ triangular (adj): hình tam giác

  • Color 

ex:

red → reddish: đỏ nhạt

green → greenish: xanh nhạt

black → jet-black: đen tuyền 

  • Origin 

ex: Vietnamese, Chinese, American,…

  • Material  

ex: golden, silver, synthetic (chất tổng hợp)

  • Purpose

ex: 

  • dining → dining table 
  • swimming → swimming glasses
  • running → running shoes
  • sleeping → sleeping bag

 

  1. CÁCH DÙNG:
A/ An/ The/ + ADJ + N
  • ex: A beautiful girl.
S + Linking Verb + ADJ

 

  • Linking Verb: to be, get, become,…
  • ex: The weather is becoming hot.

 

S + V + O + ADJ 

 

  • FIND STH ADJ: cảm thấy 

→ I find grammar boring.

→ I find drinking milktea awesome. 

 

  • MAKE STH/SO ADJ: làm cho ai đó như thế nào đó

→ He made me sad.

 

C/ SUFFIX (HẬU TỐ):

Những trường hợp đặc biệt:

 

ADJECTIVE SUFFIXESEXAMPLE
– able (có thể)understandable, affordable, reasonable, fashionable, comfortable, available, suitable,…
– al (N + al → adj)cultural, natural, national (thuộc quốc gia)
– less (không)homeless, powerless, careless,…
– ly (N+ ly → adj)girly, manly, timely (đúng giờ), friendly,…
– ed / ing
  • ed: cảm xúc, bị tác động vô

→ I feel bored

  • ing: bản chất / gây ra cái gì đó

→ He is boring

→ He is scaring

→ The movie is interesting

Mong rằng những chia sẻ ở trên đã giúp bạn ôn lại phần ngữ pháp quan trọng “Danh từ” nha. Bạn có thể tải tài liệu PDF của bài học hôm nay [tại đây]. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh nha. 

Nếu bạn muốn có thêm tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học PRE IELTS của HP Academy để tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như đa dạng hơn trong cấu trúc ngữ pháp của mình. 

Hẹn gặp lại bạn trong bài ngữ pháp tiếp theo nha. 

 

Tham gia bình luận: