HP Academy chào bạn, tụi mình luôn biết rằng hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc phát triển khả năng ngữ pháp của mình trong tương lai. Vậy nên HP Academy sẽ giúp mình củng cố kiến thức về danh từ và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS để mình có thể học tập một cách chính xác và hiệu quả hơn nha.
Có thể nói danh từ, tính từ, động từ là các loại từ nền tảng và bắt buộc phải nắm được để mình có thể sử dụng trong văn viết và văn nói. Vậy nên trong bài viết này tụi mình sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về danh từ nè.
Ngoài ra HP Academy cũng sẽ gửi đến các bạn một số bài tập minh họa để mình có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ trong IELTS Writing nha.
- DANH TỪ LÀ GÌ?
Danh từ là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để chỉ tên một người, một vật, một địa điểm, một ý tưởng, một sự việc hoặc một khái niệm trừu tượng khác. Danh từ gồm:
a/ UNCOUNTABLE NOUNS (DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC):
– Substances, liquids, food: milk, water, oil, wine, beer, cinder, cheese, beef, bread, pork, gold, silver, oxygen, carbon dioxide,…
– Feelings: happiness, sadness, excitement, embarrassment, anxiety, humor, confidence,…
– Natural phenomena ( hiện tượng tự nhiên ): wind, rain, snow, sunshine, lightning, thunder, nature, weather, climate,…
– Experience: motivation (nguồn động lực), advice, tolerance (sự khoan dung), progress, fame,…
* note: có thể gộp với nhóm Feelings.
– Mass nouns: knowledge, information, time, money, traffic, rubbish, work ( homework, housework), luggage, advertising,…
* note:
– equipment, furniture không bao giờ thêm “s”
– time: nếu chỉ thời gian → uncountable noun
nếu chỉ số lần → countable noun
B/ COUNTABLE NOUNS (DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC):
– Singular (số ít) : thêm a/an
– Plural (số nhiều): bỏ a/an → thêm “s”
– Trường hợp đặc biệt:
- N_sing kh liên quan N_plural:
– child → children
– person → people
– mouse → mice
– ox → oxen
- y → ies:
– study → studies
– baby → babies
- f → ves:
– leaf → leaves
– scarf → scarves
– knife → knives
– shelf → shelves
- N_sing → +es:
* áp dụng cho N_sing có đuôi là o s ge x sh z ( ông Sáu chạy xe SH zởm )
– ex: potatoes, buses, boxes
- N_sing = N plu (giống y chang):
– ex: fish, sheep
* note: khi “fish” có nghĩa là “thịt cá” → Uncountable noun
- Nations:
– ex: Laos, The Philipines, The United States,…
- Subjects / Fields Lĩnh vực):
– ex: Physics, Maths, Linguistics, Economics, Billiards, Athletics,…
* Special Words (Uncountable noun nhưng có “s”):
– ex: news, means, species, chaos (sự hỗn loạn),..
- SUFFIX (HẬU TỐ):
⭐ Verb + gốc al ⟶ Noun |
→ example:
- arrive + al ⟶ arrival
- refuse + al ⟶ refusal
- propose + al ⟶ proposal
SUFFIX | EXAMPLES |
– ion | position, nation, vision, discussion, invention, pollution, emotion, version,… |
– hood | childhood, manhood, brotherhood (tình anh em), neighborhood, … |
– ship | relationship, friendship, membership, internship (sự thực tập), … |
-ist | environmentalist, pianist, artist, stylist,… |
-ity | ability, activity, personality, validity, similarity, … |
-ness | happiness, sadness, kindness, darkness, carelessness (sự bất cẩn), highness, dryness, fitness, … |
-age | age, advantage, language, message, shortage (sự thiếu hụt) ~ lack |
-ure | failure, nature, signature, mixture, closure,… |
- PRONOUNS (ĐẠI TỪ):
S + V + O
(đại từ chủ ngữ) (đại từ tân ngữ)
- Possessive adj + N: tính từ sở hữu + N
- Possessive pronouns + N: đại từ sở hữu + N
→ Exercise: Choose the correct words.
- I go to school with (he/ him) every day.
- I see (she/ her/ herself) at University every Friday
- She speaks to (we/ us/ ourselves) every morning.
- Isn’t (she/ her) a nice person?
- (He/ him) is going to New York on vacation.
- John and (she/ her) gave the money to the boy.
- Your record is scratched and (mine/it) is, too.
- John bought (himself/ herself/ yourself) a new coat.
- (We/ Us) are going camping over the weekend.
- Mr. Jones cut (him/ himself) shaving.
4/ ARTICLE (MẠO TỪ);
A/AN:
+ Dùng trước danh từ số ít, không xác định, hoặc được nhắc đến lần đầu trong câu.
+ Dùng “A” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
+ Dùng “AN” trước:
- danh từ bắt đầu bằng nguyên âm U, E, O, A, I
- danh từ bắt đầu bằng “H” câm (an heir/ hour/ herbal)
- một chữ viết tắt (an MC = a master of ceremony)
* note: danh từ mở đầu bằng “uni…” phải dùng “A” (a university/ a uniform/ a union)
THE:
THE:
+ Dùng trước danh từ đã xác định hoặc được nhắc đến lần thứ hai trong câu.
+ Dùng trước so sánh nhất hoặc thứ tự (The best day, the only way, the last time, …)
+ Dùng với những vật duy nhất (the Earth, the sun,…)
+ Dùng trước danh từ số ít để tượng trưng cho một nhóm con vật hoặc đồ vật
(The whale = whales (loài cá voi), the deep-freeze (thức ăn đông lạnh)
+ Dùng trước một tính từ để chỉ một nhóm người trong xã hội. (The old = The old people)
Mong rằng những chia sẻ ở trên đã giúp bạn ôn lại phần ngữ pháp quan trọng “Danh từ” nha. Bạn có thể tải tài liệu PDF của bài học hôm nay [tại đây]. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh nha.
Nếu bạn muốn có thêm tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học PRE IELTS của HP Academy để tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như đa dạng hơn trong cấu trúc ngữ pháp của mình.
Hẹn gặp lại bạn trong bài ngữ pháp tiếp theo nha.