CÁCH DÙNG SUBJECT AND VERB AGREEMENT TRONG TIẾNG ANH

HP Academy chào bạn, tụi mình luôn biết rằng hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc phát triển khả năng ngữ pháp của mình trong tương lai. Vậy nên HP Academy sẽ giúp mình củng cố kiến thức về cách dùng chủ vị và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS để mình có thể học tập một cách chính xác và hiệu quả hơn nha. 

Chủ vị, còn được gọi là thì chủ động, là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chủ vị đề cập đến cách mà người nói hoặc người viết sắp xếp và trình bày câu văn theo thứ tự chủ động, trong đó chủ thực hiện hành động đến đối tượng.

Cách dùng chủ vị trong tiếng Anh rất đa dạng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các hành động, sự kiện, hoạt động, hoặc thói quen. Khi sử dụng chủ vị, người nói thường đặt chủ (người thực hiện hành động) lên trước đối tượng (người hoặc vật bị hành động tác động đến), mang lại sự rõ ràng và trực quan cho câu văn.

Vậy nên trong bài viết này tụi mình sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về cách dùng chủ vị nè. 

SUBJECT AND VERB AGREEMENT 

Lấy làm đại diện: is – are

  • S singular is
  • Uncountable Noun is
  • Plural are
  • That/ This + N số ít + is
  • These / Those + N số nhiều + are
  • A/an/every/each + singular Noun + is
  • Everyone/Everybody/No one + is
  • One of N số nhiều + is
  • Mumps/ news / physics / means/… + is 
  • The police / The army + are 
  • 1 khoảng tgian (5 minutes, 3 days,… ) + is
  • A number of people ~ few people + are
  • The number of people is
  • An amount + of N uncountable noun is                       
  • The amount + of of N uncountable noun is
  • Khi chủ ngữ có hai danh từ:
N1 + prep + N2 + V(N1)

( prep: of / with / along with / as well as / …)

 prep.1 + N1 + prep.2. + N2 + V(N2)

( prep1 – prep2: Either – or / Neither – nor / Not only – but also )

 

B/ EXERCISES: 

  1. CHOOSE THE CORRECT WORD FORM: 
  2. The picture of the soldiers (bring/ brings) back many memories. 
  3. Anything (is/ are) better than going to play tonight. 
  4. A number of reporters (was/ were) at the conference yesterday.
  5. There (was/ were) some people at the meeting last night. 
  6. Each student (has/ have) answered the first three questions. 
  7. Either John or his wife (make/ makes) breakfast each morning. 
  8. The army (has/ have) eliminated this section of the training test. 
  9. The number of students who have withdrawn from class this quarter (is/ are) appalling.
  10. Three days (isn’t/ aren’t) long enough for a good holiday. 
  11. What he told you (seem/ seems) to be of no importance.

    ĐÁP ÁN:

  1. brings 
  2. is 
  3. were
  4. were
  5. has
  6. makes
  7. have
  8. is
  9. isn’t
  10.  seems
  11.  is
  12.  are

Mong rằng những chia sẻ ở trên đã giúp bạn ôn lại phần ngữ pháp quan trọng nha. Bạn có thể tải tài liệu PDF của bài học hôm nay [tại đây]. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh nha. 

Nếu bạn muốn có thêm tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học PRE IELTS của HP Academy để tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như đa dạng hơn trong cấu trúc ngữ pháp của mình. 

Hẹn gặp lại bạn trong bài ngữ pháp tiếp theo nha. 

 

Tham gia bình luận: