CÁCH DÙNG CÁC LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

HP Academy chào bạn, tụi mình luôn biết rằng hiểu rõ các loại từ trong tiếng Anh là một phần rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc trong việc phát triển khả năng ngữ pháp của mình trong tương lai. Vậy nên HP Academy sẽ giúp mình củng cố kiến thức về trạng từ và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS để mình có thể học tập một cách chính xác và hiệu quả hơn nha. 

Có thể nói danh từ, tính từ, động từ và trạng từ là các loại từ nền tảng và bắt buộc phải nắm được để mình có thể sử dụng trong văn viết và văn nói. Vậy nên trong bài viết này tụi mình sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức về trạng từ nè. 

1. TRẠNG TỪ LÀ GÌ: 

Trạng từ (adverb) là một loại từ dùng để mô tả, bổ sung hoặc sửa đổi ý nghĩa của động từ, tính từ, trạng từ, cụm từ hoặc câu. Trạng từ thường đóng vai trò như một trình bày, đánh giá, hoặc chỉ định sự xảy ra của một hành động, một tính chất, một trạng thái, hoặc một quy mô thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, tần suất, ý kiến, hoặc tình cảm.

2. PHÂN LOẠI: 

ADV = ADJ + lycareful → carefully

beautiful → beautifully

bad → badly

ADV = ADJhard, fast, late, early,…
ADV # ADJhardly, lately, …

3. CHỨC NĂNG: 

 

Bổ nghĩa cho động từ She sings beautifully.

                      ↓            ↓ 

  verb     adverb 

Bổ nghĩa cho tính từ She is so pretty 

 ↓

  adverb

Bổ nghĩa cho trạng từShe sings extremely beautifully.

                       ↓                   ↓

                   adverb       adverb 

Bổ nghĩa cho mệnh đề (clause) Traditionally, Vietnamese women wear Ao Dai.

NOTE :

  • Linking verbs: look, seem, appear,… (có vẻ là) 
Linking verb + adj
  • y+ly → ly     

ex: heavily, luckily, …

  • good → well
TÍNH → DANH → ĐỘNG → TRẠNG

4. BÀI TẬP MINH HOẠ: 

Exercise: Write the correct form of the word to complete each of the following sentences. 

  1. The train stopped ________ . (sudden)
  2. I opened the door ________. (slow)
  3. Sue is very ________. (quiet)
  4. Please listen ________. (careful)
  5. I understand you ________. (perfect)
  6. It was a ________ (bad) game. 
  7. It’s raining ________. (heavy)
  8. I didn’t go out because of the ________ (heavy) rain. 
  9. Our team played ________. (bad)
  10. Sue speaks very ________. (quiet)

5. ĐÁP ÁN: 

  1. The train stopped suddenly.
  2. I opened the door slowly.
  3. Sue is very quiet.
  4. Please listen carefully.
  5. I understand you perfectly.
  6. It was a bad game
  7. It’s raining heavily.
  8. I didn’t go out because of the heavy rain
  9. Our team played badly.
  10. Sue speaks very quietly

Mong rằng những chia sẻ ở trên đã giúp bạn ôn lại phần ngữ pháp quan trọng “Trạng từ” nha. Bạn có thể tải tài liệu PDF của bài học hôm nay [tại đây]. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh nha. 

Nếu bạn muốn có thêm tài liệu hữu ích để học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học PRE IELTS của HP Academy để tiếp thu kiến thức một cách chính xác và dễ hiểu nhất, cũng như đa dạng hơn trong cấu trúc ngữ pháp của mình. 

Hẹn gặp lại bạn trong bài ngữ pháp tiếp theo nha. 

 

Tham gia bình luận: